class oomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class oomycetes+ Noun
- lớp nấm trứng. (Là nấm bậc thấp, sợi nấm phát triển nhưng chưa có vách ngăn, tái sinh bằng cách hình thành noãn bào tử)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Oomycetes class Oomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class oomycetes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "class oomycetes":
class oomycetes class eumycetes class zygomycetes class ascomycetes - Những từ có chứa "class oomycetes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạng bài vở bậc giai cấp nhất đẳng lưu ban lớp giao binh bách bét more...
Lượt xem: 446